Thép ống tròn là loại thép được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng trong nước. Thép ống mà chúng tôi cung cấp bao gồm thép ống đen và thép ống mạ kẽm. Cả hai đều có ưu điểm là độ bền cao, chịu được áp lực lớn cũng như khả năng chống ăn mòn và gỉ sét cực tốt trong môi trường thời tiết khắc nghiệt. Ngoài những đặc điểm cơ lý trên thì khi sử dụng thép ống, khách hàng sẽ dễ dàng trong công tác lắp đặt và bảo trì, bảo dưỡng.
Ứng dụng chính của thép ống thường được dùng làm đường ống dẫn nước trong các tòa nhà cao tầng, khung nhà xưởng công nghiệp. Những sản phẩm như thép ống vuông, ống tròn còn được dùng làm ăng ten, cột đèn, cọc siêu âm,… Ngoài ra chúng còn được sử dụng để làm khung sườn ô tô, xe máy, xe tải,… và các thiết bị nội, ngoại thất bên trong gia đình.
Thép ống của chúng tôi được nhập khẩu với nhiều hình dạng và kích thước khác nhau nên ứng dụng của chúng vô cùng rộng rãi và thích hợp với mọi công trình xây dựng của quý khách hàng.
Sản phẩm luôn có sẵn hàng của chúng tôi
Đường kính ngoài | Độ dày | Khối lượng | Đơn giá |
(mm) | (mm) | (Kg/m) | (VNĐ) |
12.5 | 05 ~ 2.0 | Liên hệ | |
15 | 05 ~ 2.0 | Liên hệ | |
18 | 05 ~ 2.0 | Liên hệ | |
19 | 05 ~ 2.0 | Liên hệ | |
20 | 05 ~ 2.0 | Liên hệ | |
22 | 05 ~ 2.0 | Liên hệ | |
25 | 05 ~ 2.0 | Liên hệ | |
27 | 05 ~ 2.0 | Liên hệ | |
42 | 05 ~ 2.0 | Liên hệ | |
48.3 | 05 ~ 2.0 | Liên hệ | |
60 | 1.5 ~ 5.0 | Liên hệ |
Dung sai đường kính ngoài :
- Dưới 50mm : ± 0.5mm
- Trên 50mm : ± 1%
Dung sai độ dày :
- Dưới 3mm : ± 0.3mm
- Từ 3mm đến dưới 12mm : ± 10%
Giá thép ống 2020 mới nhất
Bảng giá thép ống chỉ mang tính chất tham khảo, ở thời điểm thực khi quý khách mua hàng. Giá sắt ống đã có thể thay đổi lên hoặc xuống đôi chút. Chính vì thế, để có báo giá chính xác nhất. Quý khách xin vui lòng liên hệ đến hotline của công ty để nhận được bảng giá mới nhất cập nhật ngay trong thời điểm quý khách gọi điện.
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình C 80x40x15x1.8 | 6m | 2.52 | 13,062 | 32,916 |
Thép hình C 80x40x15x2.0 | 6m | 3.03 | 13,062 | 39,578 |
Thép hình C 80x40x15x2.5 | 6m | 3.42 | 13,062 | 44,672 |
Thép hình C 100x50x20x1.8 | 6m | 3.40 | 13,062 | 44,411 |
Thép hình C 100x50x20x2.0 | 6m | 3.67 | 13,062 | 47,938 |
Thép hình C 100x50x20x2.5 | 6m | 4.39 | 13,062 | 57,342 |
Thép hình C 100x50x20x3.2 | 6m | 6.53 | 13,062 | 85,295 |
Thép hình C 120x50x20x1.5 | 6m | 2.95 | 13,062 | 38,533 |
Thép hình C 120x50x20x2.0 | 6m | 3.88 | 13,062 | 50,681 |
Thép hình C 120x50x20x3.2 | 6m | 6.03 | 13,062 | 78,764 |
Thép hình C 125x45x20x1.5 | 6m | 2.89 | 13,062 | 37,749 |
Thép hình C 125x45x20x1.8 | 6m | 3.44 | 13,062 | 44,933 |
Thép hình C 125x45x20x2.0 | 6m | 2.51 | 13,062 | 32,786 |
Thép hình C 125x45x20x2.2 | 6m | 4.16 | 13,062 | 54,338 |
Thép hình C 140x60x20x1.8 | 6m | 3.93 | 13,062 | 51,334 |
Thép hình C 140x60x20x2.0 | 6m | 3.38 | 13,062 | 44,150 |
Thép hình C 140x60x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,062 | 64,396 |
Thép hình C 140x60x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,062 | 72,755 |
Thép hình C 140x60x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,062 | 91,956 |
Thép hình C 150x65x20x1.8 | 6m | 4.35 | 13,062 | 56,820 |
Thép hình C 150x65x20x2.0 | 6m | 4.82 | 13,062 | 62,959 |
Thép hình C 150x65x20x2.2 | 6m | 5.28 | 13,062 | 68,967 |
Thép hình C 150x65x20x2.5 | 6m | 5.96 | 13,062 | 77,850 |
Thép hình C 150x65x20x3.2 | 6m | 7.54 | 13,062 | 98,487 |
Thép hình C 160x50x20x1.8 | 6m | 4.70 | 13,062 | 61,391 |
Thép hình C 160x50x20x2.0 | 6m | 4.51 | 13,062 | 58,910 |
Thép hình C 160x50x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,062 | 64,396 |
Thép hình C 160x50x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,062 | 72,755 |
Thép hình C 160x50x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,062 | 91,956 |
Thép hình C 180x65x20x1.8 | 6m | 4.78 | 13,062 | 62,436 |
Thép hình C 180x65x20x2.0 | 6m | 5.29 | 13,062 | 69,098 |
Thép hình C 180x65x20x2.2 | 6m | 5.96 | 13,062 | 77,850 |
Thép hình C 180x65x20x2.5 | 6m | 6.55 | 13,062 | 85,556 |
Thép hình C 180x65x20x3.2 | 6m | 8.30 | 13,062 | 108,415 |
Thép hình C 200x70x20x1.8 | 6m | 5.20 | 13,062 | 67,922 |
Thép hình C 200x70x20x2.0 | 6m | 5.76 | 13,062 | 75,237 |
Thép hình C 200x70x20x2.2 | 6m | 6.31 | 13,062 | 82,421 |
Thép hình C 200x70x20x2.5 | 6m | 7.14 | 13,062 | 93,263 |
Thép hình C 200x70x20x3.2 | 6m | 9.05 | 13,062 | 118,211 |
Thép hình C 220x75x20x2.0 | 6m | 6.23 | 13,062 | 81,376 |
Thép hình C 220x75x20x2.3 | 6m | 7.13 | 13,062 | 93,132 |
Thép hình C 220x75x20x2.5 | 6m | 7.73 | 13,062 | 100,969 |
Thép hình C 220x75x20x3.0 | 6m | 8.53 | 13,062 | 111,419 |
Thép hình C 220x75x20x3.2 | 6m | 9.81 | 13,062 | 128,138 |
Thép hình C 250x80x20x2.0 | 6m | 6.86 | 13,062 | 89,605 |
Thép hình C 250x80x20x2.3 | 6m | 7.85 | 13,062 | 102,537 |
Thép hình C 250x80x20x2.5 | 6m | 8.59 | 13,062 | 112,203 |
Thép hình C 250x80x20x3.0 | 6m | 10.13 | 13,062 | 132,318 |
Thép hình C 250x80x20x3.2 | 6m | 10.81 | 13,062 | 141,200 |
Thép hình C 300x80x20x2.0 | 6m | 7.44 | 13,062 | 97,181 |
Thép hình C 300x80x20x2.3 | 6m | 8.76 | 13,062 | 114,423 |
Thép hình C 300x80x20x2.5 | 6m | 9.49 | 13,062 | 123,958 |
Thép hình C 300x80x20x3.0 | 6m | 11.31 | 13,062 | 147,731 |
Thép hình C 300x80x20x3.2 | 6m | 12.07 | 13,062 | 157,658 |
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình U 65x30x3.0 | 6m | 29.00 | 14,100 | 408,900 |
Thép hình U 80x40x4.0 | 6m | 42.30 | 14,100 | 596,430 |
Thép hình U 100x46x4.5 | 6m | 51.54 | 14,100 | 726,714 |
Thép hình U 140x52x4.8 | 6m | 62.40 | 14,100 | 879,840 |
Thép hình U 140x58x4.9 | 6m | 73.80 | 14,100 | 1,040,580 |
Thép hình U 150x75x6.5 | 12m | 223.20 | 14,100 | 3,147,120 |
Thép hình U 160x64x5.0 | 6m | 85.20 | 14,100 | 1,201,320 |
Thép hình U 180x74x5.1 | 12m | 208.80 | 14,100 | 2,944,080 |
Thép hình U 200x76x5.2 | 12m | 220.80 | 14,100 | 3,113,280 |
Thép hình U 250x78x7.0 | 12m | 330.00 | 14,100 | 4,653,000 |
Thép hình U 300x85x7.0 | 12m | 414.00 | 14,100 | 5,837,400 |
Thép hình U 400x100x10.5 | 12m | 708.00 | 14,100 | 9,982,800 |
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình I 100x55x4.5 | 6m | 56.80 | 14,700 | 834,960 |
Thép hình I 120x64x4.8 | 6m | 69.00 | 14,700 | 1,014,300 |
Thép hình I 148x100x6x9 | 12m | 253.20 | 14,700 | 3,722,040 |
Thép hình I 150x75x5x7 | 12m | 168.00 | 14,700 | 2,469,600 |
Thép hình I 194x150x6x9 | 12m | 358.80 | 14,700 | 5,274,360 |
Thép hình I 200x100x5.5×8 | 12m | 255.60 | 14,700 | 3,757,320 |
Thép hình I 250x125x6x9 | 12m | 355.20 | 14,700 | 5,221,440 |
Thép hình I 300x150x6.5×9 | 12m | 440.40 | 14,700 | 6,473,880 |
Thép hình I 350x175x7x11 | 12m | 595.20 | 14,700 | 8,749,440 |
Thép hình I 400x200x8x13 | 12m | 792.00 | 14,700 | 11,642,400 |
Thép hình I 450x200x9x14 | 12m | 912.00 | 14,700 | 13,406,400 |
Thép hình I 482x300x11x15 | 12m | 1368.00 | 14700 | 20,109,600 |