GIÁ TÔN LỢP
Tôn lợp mái là loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến để bảo vệ các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp & công cộng khỏi các tác động xấu của thời tiết như nắng, mưa, gió, bão,…
Thị trường tôn đang ngày càng sôi động với nhiều loại tôn, nhiều đơn vị cung cấp sản phẩm ra đời khiến người tiêu dùng hoang mang về giá cả và chất lượng của sản phẩm. Không phải đơn vị nào trên thị trường cũng bán tôn chính hãng, đạt tiêu chuẩn và đúng mức giá, vì vậy, bạn hãy là người tiêu dùng thông minh nên tìm hiểu kỹ và lựa chọn nhà cung cấp tôn uy tín nhất.
Với nhiều năm kinh nghiệm và là nhà phân phối của các thương hiệu tôn nổi tiếng. Sắt Thép Xây Dựng SDT tự hào là nhà cung cấp tôn lợp mái uy tín, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đạt chuẩn 100% và mức giá tốt nhất thị trường. Đến với SDT, bạn không phải lo lắng hay băn khoăn về chất lượng sản phẩm cũng như giá cả, ngoài ra, nếu bạn chưa biết lựa chọn loại tôn nào cho hợp lý thì đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và nhiệt tình của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn cho bạn.
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình C 80x40x15x1.8 | 6m | 2.52 | 13,062 | 32,916 |
Thép hình C 80x40x15x2.0 | 6m | 3.03 | 13,062 | 39,578 |
Thép hình C 80x40x15x2.5 | 6m | 3.42 | 13,062 | 44,672 |
Thép hình C 100x50x20x1.8 | 6m | 3.40 | 13,062 | 44,411 |
Thép hình C 100x50x20x2.0 | 6m | 3.67 | 13,062 | 47,938 |
Thép hình C 100x50x20x2.5 | 6m | 4.39 | 13,062 | 57,342 |
Thép hình C 100x50x20x3.2 | 6m | 6.53 | 13,062 | 85,295 |
Thép hình C 120x50x20x1.5 | 6m | 2.95 | 13,062 | 38,533 |
Thép hình C 120x50x20x2.0 | 6m | 3.88 | 13,062 | 50,681 |
Thép hình C 120x50x20x3.2 | 6m | 6.03 | 13,062 | 78,764 |
Thép hình C 125x45x20x1.5 | 6m | 2.89 | 13,062 | 37,749 |
Thép hình C 125x45x20x1.8 | 6m | 3.44 | 13,062 | 44,933 |
Thép hình C 125x45x20x2.0 | 6m | 2.51 | 13,062 | 32,786 |
Thép hình C 125x45x20x2.2 | 6m | 4.16 | 13,062 | 54,338 |
Thép hình C 140x60x20x1.8 | 6m | 3.93 | 13,062 | 51,334 |
Thép hình C 140x60x20x2.0 | 6m | 3.38 | 13,062 | 44,150 |
Thép hình C 140x60x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,062 | 64,396 |
Thép hình C 140x60x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,062 | 72,755 |
Thép hình C 140x60x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,062 | 91,956 |
Thép hình C 150x65x20x1.8 | 6m | 4.35 | 13,062 | 56,820 |
Thép hình C 150x65x20x2.0 | 6m | 4.82 | 13,062 | 62,959 |
Thép hình C 150x65x20x2.2 | 6m | 5.28 | 13,062 | 68,967 |
Thép hình C 150x65x20x2.5 | 6m | 5.96 | 13,062 | 77,850 |
Thép hình C 150x65x20x3.2 | 6m | 7.54 | 13,062 | 98,487 |
Thép hình C 160x50x20x1.8 | 6m | 4.70 | 13,062 | 61,391 |
Thép hình C 160x50x20x2.0 | 6m | 4.51 | 13,062 | 58,910 |
Thép hình C 160x50x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,062 | 64,396 |
Thép hình C 160x50x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,062 | 72,755 |
Thép hình C 160x50x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,062 | 91,956 |
Thép hình C 180x65x20x1.8 | 6m | 4.78 | 13,062 | 62,436 |
Thép hình C 180x65x20x2.0 | 6m | 5.29 | 13,062 | 69,098 |
Thép hình C 180x65x20x2.2 | 6m | 5.96 | 13,062 | 77,850 |
Thép hình C 180x65x20x2.5 | 6m | 6.55 | 13,062 | 85,556 |
Thép hình C 180x65x20x3.2 | 6m | 8.30 | 13,062 | 108,415 |
Thép hình C 200x70x20x1.8 | 6m | 5.20 | 13,062 | 67,922 |
Thép hình C 200x70x20x2.0 | 6m | 5.76 | 13,062 | 75,237 |
Thép hình C 200x70x20x2.2 | 6m | 6.31 | 13,062 | 82,421 |
Thép hình C 200x70x20x2.5 | 6m | 7.14 | 13,062 | 93,263 |
Thép hình C 200x70x20x3.2 | 6m | 9.05 | 13,062 | 118,211 |
Thép hình C 220x75x20x2.0 | 6m | 6.23 | 13,062 | 81,376 |
Thép hình C 220x75x20x2.3 | 6m | 7.13 | 13,062 | 93,132 |
Thép hình C 220x75x20x2.5 | 6m | 7.73 | 13,062 | 100,969 |
Thép hình C 220x75x20x3.0 | 6m | 8.53 | 13,062 | 111,419 |
Thép hình C 220x75x20x3.2 | 6m | 9.81 | 13,062 | 128,138 |
Thép hình C 250x80x20x2.0 | 6m | 6.86 | 13,062 | 89,605 |
Thép hình C 250x80x20x2.3 | 6m | 7.85 | 13,062 | 102,537 |
Thép hình C 250x80x20x2.5 | 6m | 8.59 | 13,062 | 112,203 |
Thép hình C 250x80x20x3.0 | 6m | 10.13 | 13,062 | 132,318 |
Thép hình C 250x80x20x3.2 | 6m | 10.81 | 13,062 | 141,200 |
Thép hình C 300x80x20x2.0 | 6m | 7.44 | 13,062 | 97,181 |
Thép hình C 300x80x20x2.3 | 6m | 8.76 | 13,062 | 114,423 |
Thép hình C 300x80x20x2.5 | 6m | 9.49 | 13,062 | 123,958 |
Thép hình C 300x80x20x3.0 | 6m | 11.31 | 13,062 | 147,731 |
Thép hình C 300x80x20x3.2 | 6m | 12.07 | 13,062 | 157,658 |
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình U 65x30x3.0 | 6m | 29.00 | 14,100 | 408,900 |
Thép hình U 80x40x4.0 | 6m | 42.30 | 14,100 | 596,430 |
Thép hình U 100x46x4.5 | 6m | 51.54 | 14,100 | 726,714 |
Thép hình U 140x52x4.8 | 6m | 62.40 | 14,100 | 879,840 |
Thép hình U 140x58x4.9 | 6m | 73.80 | 14,100 | 1,040,580 |
Thép hình U 150x75x6.5 | 12m | 223.20 | 14,100 | 3,147,120 |
Thép hình U 160x64x5.0 | 6m | 85.20 | 14,100 | 1,201,320 |
Thép hình U 180x74x5.1 | 12m | 208.80 | 14,100 | 2,944,080 |
Thép hình U 200x76x5.2 | 12m | 220.80 | 14,100 | 3,113,280 |
Thép hình U 250x78x7.0 | 12m | 330.00 | 14,100 | 4,653,000 |
Thép hình U 300x85x7.0 | 12m | 414.00 | 14,100 | 5,837,400 |
Thép hình U 400x100x10.5 | 12m | 708.00 | 14,100 | 9,982,800 |
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình I 100x55x4.5 | 6m | 56.80 | 14,700 | 834,960 |
Thép hình I 120x64x4.8 | 6m | 69.00 | 14,700 | 1,014,300 |
Thép hình I 148x100x6x9 | 12m | 253.20 | 14,700 | 3,722,040 |
Thép hình I 150x75x5x7 | 12m | 168.00 | 14,700 | 2,469,600 |
Thép hình I 194x150x6x9 | 12m | 358.80 | 14,700 | 5,274,360 |
Thép hình I 200x100x5.5×8 | 12m | 255.60 | 14,700 | 3,757,320 |
Thép hình I 250x125x6x9 | 12m | 355.20 | 14,700 | 5,221,440 |
Thép hình I 300x150x6.5×9 | 12m | 440.40 | 14,700 | 6,473,880 |
Thép hình I 350x175x7x11 | 12m | 595.20 | 14,700 | 8,749,440 |
Thép hình I 400x200x8x13 | 12m | 792.00 | 14,700 | 11,642,400 |
Thép hình I 450x200x9x14 | 12m | 912.00 | 14,700 | 13,406,400 |
Thép hình I 482x300x11x15 | 12m | 1368.00 | 14700 | 20,109,600 |