Xà Gồ là một trong những loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng bởi khả năng chống cháy, chống gỉ sét, chống mối mọt tốt, siệu nhẹ, bền, chắc, chất lượng ổn định không bị võng, cong, oằn hay vặn xoắn. Vai trò chính của xà gồ là chống đỡ sức nặng của tầng, mái, vật liệu phủ và được hỗ trợ bởi các vì kèo gốc, tường xây dựng, dầm thép,…

Xà gồ chúng tôi cung cấp bao gồm 2 loại chính là xà gồ C và xà gồ Z.

Xà gồ C là thép có dạng mặt cắt hình chữ C. Với đặc tính nhẹ, khả năng chịu lực căng cao, chịu lực kéo tốt, dễ dàng lắp ráp nên xà gồ C được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng.

Xà gồ Z là thép có dạng mặt cắt hình chữ Z. Điểm khác biệt giữa 2 loại xà gồ là xà gồ Z có khả năng nối chồng lên nhau nên khả năng chịu tải lớn hơn xà gồ C rất nhiều. Xà gồ Z được sử dụng nhiều trong nhà thép tiền chế, các công trình có nhịp nhà lớn.

Ngoài ra, còn có các loại xà gồ khác như xà gồ chữ I, xà gồ chữ U. Tùy thuộc vào thiết kế của từng công trình mà chúng ta có lựa chọn về loại xà gồ cho phù hợp.

Ưu điểm của xà gồ thép

Được làm bằng chất liệu thép bền đẹp, xà gồ đã có những ưu điểm vượt trội sau đây :

  • Khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét cao đảm bảo độ bền, vững chãi cho mái nhà và tính thẩm mỹ cao.
  • Chất lượng ổn định, không bị cong võng do dùng lâu năm
  • Có khả năng chống bắt lửa khi gặp hỏa hoạn
  • Nhẹ, giảm trọng lực lên tường nhà
  • Bền và chắc chắn
  • Chống mối mọt, côn trùng
  • Thân thiện với môi trường xung quanh.

Nhờ có nhiều tính năng vượt trội hơn so với các loại xà gồ gỗ thông thường nên hiện nay xà gồ thép được sử dụng rộng rãi và phổ biến. Đặc biệt là những công trình lớn, những nhà kho, nhà xưởng kết cấu thép,…

Sắt thép Xây dựng SDT – đơn vị cung cấp xà gồ C, Z với giá tốt nhất trên thị trường vật liệu xây dựng hiện nay. Để mua được sản phẩm với giá rẻ nhất, quý khách vui lòng nhấc máy và liên hệ với chúng tôi qua hotline 0889 811 486 (gặp Ms. Thắm). Sau khi tiếp nhận yêu cầu từ quý khách hàng, bên công ty sẽ gửi bảng báo giá theo thời gian thực qua Email sớm nhất.

Báo giá xà gồ hôm nay mới nhất

  • Nhận cắt sắt thép theo yêu cầu của quý khách hàng
  • Độ dày, quy cách không có trong bảng giá. Qúy khách vui lòng liên hệ để được báo giá tốt nhất.
Bảng giá thép hình chữ C
Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Thép hình C 80x40x15x1.8 6m 2.52 13,062 32,916
Thép hình C 80x40x15x2.0 6m 3.03 13,062 39,578
Thép hình C 80x40x15x2.5 6m 3.42 13,062 44,672
Thép hình C 100x50x20x1.8 6m 3.40 13,062 44,411
Thép hình C 100x50x20x2.0 6m 3.67 13,062 47,938
Thép hình C 100x50x20x2.5 6m 4.39 13,062 57,342
Thép hình C 100x50x20x3.2 6m 6.53 13,062 85,295
Thép hình C 120x50x20x1.5 6m 2.95 13,062 38,533
Thép hình C 120x50x20x2.0 6m 3.88 13,062 50,681
Thép hình C 120x50x20x3.2 6m 6.03 13,062 78,764
Thép hình C 125x45x20x1.5 6m 2.89 13,062 37,749
Thép hình C 125x45x20x1.8 6m 3.44 13,062 44,933
Thép hình C 125x45x20x2.0 6m 2.51 13,062 32,786
Thép hình C 125x45x20x2.2 6m 4.16 13,062 54,338
Thép hình C 140x60x20x1.8 6m 3.93 13,062 51,334
Thép hình C 140x60x20x2.0 6m 3.38 13,062 44,150
Thép hình C 140x60x20x2.2 6m 4.93 13,062 64,396
Thép hình C 140x60x20x2.5 6m 5.57 13,062 72,755
Thép hình C 140x60x20x3.2 6m 7.04 13,062 91,956
Thép hình C 150x65x20x1.8 6m 4.35 13,062 56,820
Thép hình C 150x65x20x2.0 6m 4.82 13,062 62,959
Thép hình C 150x65x20x2.2 6m 5.28 13,062 68,967
Thép hình C 150x65x20x2.5 6m 5.96 13,062 77,850
Thép hình C 150x65x20x3.2 6m 7.54 13,062 98,487
Thép hình C 160x50x20x1.8 6m 4.70 13,062 61,391
Thép hình C 160x50x20x2.0 6m 4.51 13,062 58,910
Thép hình C 160x50x20x2.2 6m 4.93 13,062 64,396
Thép hình C 160x50x20x2.5 6m 5.57 13,062 72,755
Thép hình C 160x50x20x3.2 6m 7.04 13,062 91,956
Thép hình C 180x65x20x1.8 6m 4.78 13,062 62,436
Thép hình C 180x65x20x2.0 6m 5.29 13,062 69,098
Thép hình C 180x65x20x2.2 6m 5.96 13,062 77,850
Thép hình C 180x65x20x2.5 6m 6.55 13,062 85,556
Thép hình C 180x65x20x3.2 6m 8.30 13,062 108,415
Thép hình C 200x70x20x1.8 6m 5.20 13,062 67,922
Thép hình C 200x70x20x2.0 6m 5.76 13,062 75,237
Thép hình C 200x70x20x2.2 6m 6.31 13,062 82,421
Thép hình C 200x70x20x2.5 6m 7.14 13,062 93,263
Thép hình C 200x70x20x3.2 6m 9.05 13,062 118,211
Thép hình C 220x75x20x2.0 6m 6.23 13,062 81,376
Thép hình C 220x75x20x2.3 6m 7.13 13,062 93,132
Thép hình C 220x75x20x2.5 6m 7.73 13,062 100,969
Thép hình C 220x75x20x3.0 6m 8.53 13,062 111,419
Thép hình C 220x75x20x3.2 6m 9.81 13,062 128,138
Thép hình C 250x80x20x2.0 6m 6.86 13,062 89,605
Thép hình C 250x80x20x2.3 6m 7.85 13,062 102,537
Thép hình C 250x80x20x2.5 6m 8.59 13,062 112,203
Thép hình C 250x80x20x3.0 6m 10.13 13,062 132,318
Thép hình C 250x80x20x3.2 6m 10.81 13,062 141,200
Thép hình C 300x80x20x2.0 6m 7.44 13,062 97,181
Thép hình C 300x80x20x2.3 6m 8.76 13,062 114,423
Thép hình C 300x80x20x2.5 6m 9.49 13,062 123,958
Thép hình C 300x80x20x3.0 6m 11.31 13,062 147,731
Thép hình C 300x80x20x3.2 6m 12.07 13,062 157,658
Bảng giá thép hình chữ U
Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Thép hình U 65x30x3.0 6m 29.00 14,100 408,900
Thép hình U 80x40x4.0 6m 42.30 14,100 596,430
Thép hình U 100x46x4.5 6m 51.54 14,100 726,714
Thép hình U 140x52x4.8 6m 62.40 14,100 879,840
Thép hình U 140x58x4.9 6m 73.80 14,100 1,040,580
Thép hình U 150x75x6.5 12m 223.20 14,100 3,147,120
Thép hình U 160x64x5.0 6m 85.20 14,100 1,201,320
Thép hình U 180x74x5.1 12m 208.80 14,100 2,944,080
Thép hình U 200x76x5.2 12m 220.80 14,100 3,113,280
Thép hình U 250x78x7.0 12m 330.00 14,100 4,653,000
Thép hình U 300x85x7.0 12m 414.00 14,100 5,837,400
Thép hình U 400x100x10.5 12m 708.00 14,100 9,982,800
Bảng giá thép hình chữ I
Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Thép hình I 100x55x4.5 6m 56.80 14,700 834,960
Thép hình I 120x64x4.8 6m 69.00 14,700 1,014,300
Thép hình I 148x100x6x9 12m 253.20 14,700 3,722,040
Thép hình I 150x75x5x7 12m 168.00 14,700 2,469,600
Thép hình I 194x150x6x9 12m 358.80 14,700 5,274,360
Thép hình I 200x100x5.5×8 12m 255.60 14,700 3,757,320
Thép hình I 250x125x6x9 12m 355.20 14,700 5,221,440
Thép hình I 300x150x6.5×9 12m 440.40 14,700 6,473,880
Thép hình I 350x175x7x11 12m 595.20 14,700 8,749,440
Thép hình I 400x200x8x13 12m 792.00 14,700 11,642,400
Thép hình I 450x200x9x14 12m 912.00 14,700 13,406,400
Thép hình I 482x300x11x15 12m 1368.00 14700 20,109,600

SẢN PHẨM THÉP HÌNH MỚI NHẤT